PLC Mitsubishi FX3U-32MT/DSS (16 In / 16 Out Transistor)
Mô tả sản phẩm
– Bộ CPU với 32 I/O: 16 đầu vào và 16 đầu ra transistor (Source)
– Nguồn cấp: 24 VDC
– Công suất: 30 W
– Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
– Tích hợp đồng hồ thời gian thực: 16 (100 Khz).
– Bộ đếm: 235
– Timer: 512
– Tích hợp cổng thông RS232C, RS 485.
– Cáp kết nối: FX-USB-AW, USB-SC09, USB-SC09
Lựa chọn CPU Khối cơ bản Mitsubishi FX3U Series
Mã hàng | Input (DI) | Output (DO) | Nguồn cấp | Công suất |
---|---|---|---|---|
FX3U-16MR/DS | 8 | 8 Relay | 24V DC | 25W |
FX3U-16MR/ES-A | 8 | 8 Relay | 220V AC | 30W |
FX3U-16MT/DS | 8 | 8 Transistor(Sink) | 24V DC | 25W |
FX3U-16MT/ES-A | 8 | 8 Transistor(Sink) | 220V AC | 30W |
FX3U-16MT/DSS | 8 | 8 Transistor(Source) | 24V DC | 25W |
FX3U-16MT/ESS | 8 | 8 Transistor(Source) | 220V AC | 30W |
FX3U-32MR/DS | 16 | 16 Relay | 24V DC | 30W |
FX3U-32MR/ES-A | 16 | 16 Relay | 220V AC | 35W |
FX3U-32MT/DS | 16 | 16 Transistor(Sink) | 24V DC | 30W |
FX3U-32MT/ES-A | 16 | 16 Transistor(Sink) | 220V AC | 35W |
FX3U-32MT/DSS | 16 | 16 Transistor(Source) | 24V DC | 30W |
FX3U-32MT/ESS | 16 | 16, Transistor(Source) | 220V AC | 35W |
FX3U-48MR/DS | 24 | 24 Relay | 24V DC | 35W |
FX3U-48MR/ES-A | 24 | 24 Relay | 220V AC | 40W |
FX3U-48MT/DS | 24 | 24 Transistor(Sink) | 24V DC | 35W |
FX3U-48MT/ES-A | 24 | 24 Transistor(Sink) | 220V AC | 40W |
FX3U-48MT/DSS | 24 | 24 Transistor(Source) | 24V DC | 35W |
FX3U-48MT/ESS | 24 | 24 Transistor(Source) | 220V AC | 40W |
FX3U-64MR/DS | 32 | 32 Relay | 24V DC | 40W |
FX3U-64MR/ES-A | 32 | 32 Relay | 220V AC | 45W |
FX3U-64MT/DS | 32 | 32 Transistor(Sink) | 24V DC | 40W |
FX3U-64MT/ES-A | 32 | 32 Transistor(Sink) | 220V AC | 45W |
FX3U-64MT/DSS | 32 | 32 Transistor(Source) | 24V DC | 40W |
FX3U-64MT/ESS | 32 | 32 Transistor(Source) | 220V AC | 45W |
FX3U-80MR/DS | 40 | 40 Relay | 24V DC | 45W |
FX3U-80MR/ES-A | 40 | 40 Relay | 220V AC | 50W |
FX3U-80MT/DS | 40 | 40 Transistor(Sink) | 24V DC | 45W |
FX3U-80MT/ES-A | 40 | 40 Transistor(Sink) | 220V AC | 50W |
FX3U-80MT/DSS | 40 | 40 Transistor(Source) | 24V DC | 45W |
FX3U-80MT/ESS | 40 | 40 Transistor(Source) | 220V AC | 50W |
FX3U-128MR/ES-A | 64 | 64 Relay | 220V AC | 65W |
FX3U-128MT/ESS | 64 | 64 Transistor(Source) | 220V AC | 65W |
FX3U-128MT/ES-A | 64 | 64 Transistor(Sink) | 220V AC | 65W |
Download tài liệu Mitsubishi FX3 Series
► Catalogue Mitsubishi FX3 Series
Lựa chọn Module FX3U Series
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
FX3U-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX3U-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
FX3U-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
FX3U-USB-BD | Bo mở rộng truyền thông USB. |
FX3U-232ADP-MB | Bộ chuyển đổi (**) truyền thông Modbus, hoặc truyền nối tiếp, cổng ra RS-232C. |
FX3U-4AD-ADP | Bộ chuyển đổi A/D, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-CF-ADP | Bộ chuyển đổi cho việc lưu trữ dữ liệu (data logging). |
FX3U-4DA-ADP | Bộ chuyển đổi D/A, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-4HSX-ADP | Bộ chuyển đổi đếm xung tốc độ cao, 4 ngõ vào, tần số xung tối đa 200 KHz.. |
FX3U-2HSY-ADP | Bộ chuyển đổi điều khiển vị trí, 2 ngõ ra xung ,tần số xung tối đa 200 KHz. |
FX3U-4AD-TC-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh J/ K. Tầm đo: -100 ~ +1000°C (K)/ -100~+600°C (J). |
FX3U-4AD-PTW-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo rộng: -100 ~ +600°C. |
FX3U-4AD-PT-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-4AD-PNK-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt1000 hoặc Ni1000. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-CNV-BD | Bộ chuyển đổi giao diện. |
FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX3U-3A-ADP | Bộ chuyển đổi kết hợp 2 A/D và 1 D/A, dải đầu vào: |
FX3U-485ADP-MB | Bộ chuyển đổi truyền thông nối tiếp, cổng ra RS-485, khoảng cách truyền tối đa :500m. |
FX3U-7DM | Bộ hiển thị cho FX3U. |
FX3U-FLROM-16 | Bộ nhớ chương trình FLASH, 16K Step |
FX3U-FLROM-64 | Bộ nhớ chương trình FLASH, 64K Step |
FX3U-FLROM-64L | Bộ nhớ chương trình FLASH, 64K Step (tích hợp nút nhấn truyền dữ liệu) |
FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX3U-7DM-HLD | Hộp chứa FX3U-7DM (khi gắn lên mặt máy). |
FX3U-4AD | Khối chức năng (***) A/D 15 bit, 4 kênh: – 10~+10V DC/ -20~+20mA / 4~20mA DC. |
FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-1PG-E | Khối chức năng cho điều khiển vị trí 1 trục; |
FX2N-10PG | Khối chức năng cho điều khiển vị trí 1 trục; |
FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX3U-4DA | Khối chức năng D/A 15 bit, 4 kênh: -10~+10V DC/ 0~20mA / 4~20mA DC. |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX2N-1HC | Khối chức năng đếm xung tốc độ cao: 1 kênh (1-pha/ 2-pha), tần số Max. : 50 kHz. |
FX2N-2LC | Khối chức năng điều khiển nhiệt độ: 2 kênh vào Thermocouple/ Pt100, 2 ngõ ra |
FX2N-1RM-E-SET | Khối điều khiển CAM điện tử: 1 trục (sử dụng resolver F2-720RSV), 48 ngõ ra, độ |
FX2N-20GM | Khối điều khiển vị trí chạy độc lập: bộ nhớ 7.8 kStep (RAM), điều khiển 2 trục (đồng bộ/ độc lập), tần số xung ra Max. 200kHz. |
FX3U-20SSC-H | Khối điều khiển vị trí, 2 trục, nối mạng SSCNET-III, tương thích MR-J3-B/W. |
FX3U-64CCL | Khối giao tiếp CC-Link V2 dùng cho trạm “intelligent device”, 128 I/O, 32 thanh ghi. |
FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |
FX3U-1PSU-5V | Khối nguồn cung cấp: 24V DC@1A, 5VDC@0.3A. |
FX3U-ENET-L | Khối truyền thông Ethernet, chuẩn: MC-Protocol, TCP/IP, UDP. Cable: CAT5e STP… |
FX2N-232IF | Khối truyền thông nối tiếp: chuẩn RS-232C, cổng D-SUB 9 chân, dùng để giao tiếp với PC/ máy in/ đầu đọc mã vạch. |
Thương hiệu |
Mitsubishi |
---|---|
Thời gian bảo hành |
1 Năm |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Ngõ ra |
Transistor |
Điện áp ngõ vào |
24VDC |
Kích thước |
150x90x86mm |
Khối lượng |
0.65kg |
Series |
Mitsubishi FX3U |
Báo giá & Tư vấn kỹ thuật |
Kentek.com.vn cung cấp các loại PLC Mitsubishi chính hãng, bảo hành theo quy định nhà sản xuất, giao hàng toàn quốc, mua hàng liên hệ Hotline 0963 872 967 để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.