Bộ điều khiển lập trình PLC Omron CP1H-XA40DT1-D (24 In-16 Out)
– Bộ điều khiển lập trình Omron cao cấp loại nhỏ CP1H-XA40DT1-D
– CPU với 40 đầu I/O: 24 đầu vào, 16 đầu ra PNP transistor (source)
– Bộ đếm cao tốc: 100kHz pha đơn, và 50kHz pha lệch nhau để điều khiển 4 trục
– Có 8 đầu ngắt vào phản hồi nhanh, 4 Analog inputs, 2 Analog outputs (1/12,000 resolution);4 encoder inputs (100 kHz)
– Chức năng đầu ra xung:
+ 2 đầu ra 100kHz để điều khiển trục
+ 2 đầu ra 30kHz để điều khiển trục
– Cho phép mở rộng thêm tối đa:
+ 7 module vào/ra mở rộng CPM1A
+ 2 module mở rộng của CJ
– Nguồn điện: 24 VDC
– Ngôn ngữ lập trình: Khối chức năng Ladder hoặc ST
– Dung lượng chương trình: 32 kWords
– Thời gian thực hiện lệnh: 0,1 µs (lệnh cơ bản), 0.15 µs (lệnh đặc biệt)
– Cổng truyền thông USB và 2 cổng nối tiếp có thể lựa chọn bo mở rộng RS-232 hoặc RS-422/485
– Hỗ trợ các chuẩn truyền thông: Profibus-DP, DeviceNet, CompoBus/S
Omron CP1H
SKU | Điện áp ngõ vào | Ngõ vào | Ngõ ra |
---|---|---|---|
CP1H-Y20DT-D | 24VDC | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1H-X40DR-A | 100-240V | 24 Input DC | 16 Output relay |
CP1H-XA40DR-A | 100-240V | 24 Input DC | 16 Output relay |
CP1H-X40DT-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
CP1H-X40DT1-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
CP1H-XA40DT-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
CP1H-XA40DT1-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
Download tài liệu PLC Omron CP1H Series
► Catalogue PLC Omron CP1H Series
Module mở rộng
Module | Mô tả |
---|---|
Digital Module | |
CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
Analog, Temperature Module | |
CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input – 1 Output |
CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input – 2 Output |
CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input – 4 Output |
CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
Other Module | |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |
Name | Specifications | Model |
---|---|---|
CJ Unit Adapter | Adapter for connecting CJ-series Special I/O Units and CPU Bus Units (includes CJ-series End Cover and 2 End Plates) |
CP1W-EXT01 |
Analog Input Units |
4 inputs (1 to 5 V (1/10,000), 0 to 10 V (1/20,000), -5 to 5 V (1/20,000), -10 to 10 V (1/40,000), and 4 to 20 mA (1/10,000)) Conversion Period: 20 μs/1 point, 25 μs/2 points, 30 μs/3 points, 35 μs/4 points |
CJ1W-AD042 |
8 inputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/8,000, Conversion speed: 250 μs/ input max. (Can be set to 1/4,000 resolution and 1 ms/input.) |
CJ1W-AD081-V1 | |
4 inputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/8,000, Conversion speed: 250 μs/ input max. (Can be set to 1/4,000 resolution and 1 ms/input.) |
CJ1W-AD041-V1 | |
Analog Output Units |
4 outputs (1 to 5 V (1/10,000), 0 to 10 V (1/20,000), and -10 to 10 V (1/40,000) Conversion Period: 20 μs/1 point, 25 μs/2 points, 30 μs/3 points, 35 μs/4 points |
CJ1W-DA042V |
8 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V) Resolution: 1/4,000; Conversion speed: 1 ms/output max. (Can be set to 1/8000, 250 μs/output.) |
CJ1W-DA08V | |
8 outputs (4 to 20 mA) Resolution: 1/4,000; Conversion speed: 1 ms/output max. (Can be set to 1/8,000, 250 μs/ output.) |
CJ1W-DA08C | |
4 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/4,000, Conversion speed: 1ms/point max. |
CJ1W-DA041 | |
2 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/4,000, Conversion speed: 1ms/point max. |
CJ1W-DA021 | |
Analog I/O Unit | 4 inputs, 2 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/4000; Conversion speed: 1 ms/point max. (Can be set to 1/8,000, 500 μs/point.) |
CJ1W-MAD42 |
Process Input Units |
4 fully universal inputs: Pt100 (3-wire), JPt100 (3- wire), Pt1000 (3-wire), Pt100 (4 wire), K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, WRe5-26, PLII, 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to 1.25 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, ±100-mV selectable range, -1.25 to 1.25 V, -5 to 5 V, -10 to 10 V, ±10-V selectable range Potentiometer resolution/conversion speed: 1/256,000 (conversion cycle: 60 ms/4 points), 1/64,000 (conversion cycle: 10 ms/4 points), 1/16,000 (conversion cycle: 5 ms/4 points) |
CJ1W-PH41U * |
4 fully universal inputs: Pt100, JPt100, Pt1000, K, J, T, L, R, S, B, 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V Conversion speed: 250 ms/4 points |
CJ1W-AD04U | |
4 inputs, B, J, K, L, R, S, T; Conversion speed: 250 ms/4 inputs |
CJ1W-PTS51 | |
4 inputs, Pt100 Ω (JIS, IEC), JPt100 Ω, Conversion speed: 250 ms/4 inputs |
CJ1W-PTS52 | |
2 inputs, B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, W, Re5-26, PL ±100 mV, Resolution: 1/64,000; Conversion speed: 10 ms/2 inputs |
CJ1W-PTS15 | |
2 inputs, 0 to 1.25 V, -1.25 to 1.25 V, 0 to 5 V, 1 to 5 V, -5 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, ±10-V selectable range, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA |
CJ1W-PDC15 | |
Temperature Control Units |
4 loops, thermocouple input, NPN output | CJ1W-TC001 |
4 loops, thermocouple input, PNP output | CJ1W-TC002 | |
2 loops, thermocouple input, NPN output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC003 | |
2 loops, thermocouple input, PNP output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC004 | |
4 loops, platinum resistance thermometer input, NPN output |
CJ1W-TC101 | |
4 loops, platinum resistance thermometer input, PNP output |
CJ1W-TC102 | |
2 loops, platinum resistance thermometer input, NPN output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC103 | |
2 loops, platinum resistance thermometer input, PNP output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC104 | |
High-speed Counter Unit |
2 inputs, max. input frequency: 500 kpps | CJ1W-CT021 |
Position Control Units |
Pulse train, open collector output, 1 axis | CJ1W-NC113 |
Pulse train, open collector output, 2 axes | CJ1W-NC213 | |
Pulse train, open collector output, 4 axes | CJ1W-NC413 | |
Pulse train, line driver output, 1 axis | CJ1W-NC133 | |
Pulse train, line driver output, 2 axes | CJ1W-NC233 | |
Pulse train, line driver output, 4 axes | CJ1W-NC433 | |
Space Unit | — | CJ1W-SP001 |
ID Sensor Units | For V680 Series, 1 R/W Head | CJ1W-V680C11 |
For V680 Series, 2 R/W Heads | CJ1W-V680C12 | |
For V600 Series, 1 R/W Head | CJ1W-V600C11 | |
For V600 Series, 2 R/W Heads | CJ1W-V600C12 | |
CompoNet Master Unit |
Word slaves: 2,048 points, Bit slaves: 512 points | CJ1W-CRM21 |
CompoBus/S Master Unit |
CompoBus/S remote I/O, 256 points max. | CJ1W-SRM21 |
Controller Link Units |
Wired (shielded twisted-pair cable) | CJ1W-CLK23 |
Serial Communications Units |
1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port | CJ1W-SCU42 |
2 RS-232C ports | CJ1W-SCU22 | |
2 RS-422A/485 ports | CJ1W-SCU32 | |
1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port | CJ1W-SCU41-V1 | |
2 RS-232C ports | CJ1W-SCU21-V1 | |
2 RS-422A/485 ports | CJ1W-SCU31-V1 | |
EtherNet/IP Unit | Shielded twisted-pair cable (STP), category 5 or 5e or higher Tag data links and message communications supported |
CJ1W-EIP21 |
Ethernet Unit | 100Base-TX | CJ1W-ETN21 |
DeviceNetTM Unit | Functions as master and/or slave; allows control of 32,000 points max. per master |
CJ1W-DRM21 |
MECHATROLINK-II Position Control Unit | 2 axes | CJ1W-NC271 |
4 axes | CJ1W-NC471 | |
16 axes | CJ1W-NCF71 | |
16 axes | CJ1W-NCF71-MA | |
Fl-net Unit | 100Base-TX | CJ1W-FLN22 |
SPU | High-speed Data Storage Unit | CJ1W-SPU01-V2 |
Thương hiệu |
Omron |
---|---|
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Thời gian bảo hành |
1 Năm |
Điện áp ngõ vào |
12V, 24V |
Ngõ ra |
Transistor |
Series |
PLC Omron CP1H |
Báo giá & Tư vấn kỹ thuật |
Kentek Việt Nam cung cấp các loại PLC Mitsubishi chính hãng, bảo hành theo quy định nhà sản xuất, giao hàng toàn quốc, mua hàng liên hệ Hotline 0963 872 967 để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.